Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạt tai



verb
To box someone's ear

[bạt tai]
to give somebody a thick ear; to box somebody's ears; to slap somebody's face; to cuff; to smack



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.